-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 7360 x 4912
- FX: 5520 x 3680, 3680 x 2456
- 1.2: 6144 x 4080, 4608 x 3056, 3072 x 2040
- 5:4: 6144 x 4912, 4608 x 3680, 3072 x 2456
- DX: 4800 x 3200, 3600 x 2400, 2400 x 1600
- Tỉ lệ ảnh
- 5:4, 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 36 megapixel
- Sensor photo detectors
- 37 megapixel
- Kích thước
- Full frame (35.9 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Expeed 4
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 200-12800 (có thể lên đến 100-51200)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 12
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 6
- Định dạng ảnh
- RAW, TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Tùy chọn đơn điểm (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Lấy nét đơn (Single)
- Lấy nét liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuông mặt (Face Detection)
- Live View
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 51
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
- Ngàm ống kính
- Nikon F
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.2 inch
- Điểm ảnh
- 1.229.000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.7x
- Loại màn hình
- TFT-LCD (RGBW)
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 12.00 m (ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (qua hot shoe, flash sync terminal, wireless)
- Chế độ đèn
- Front-curtain sync, slow sync, rear-curtain sync, redeye reduction, redeye reduction w/slow sync, slow rear-curtain sync
- Chụp liên tục
- 5 fps
- Hẹn giờ
- Có (2 giây, 5 giây, 10 giây, 20 giây, chụp tối đa 9 tấm ảnh)
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Cháy vùng (Highlight-weighted)
- Đơn điểm
- Bù sáng
- ±5 (tại bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
- AE bracketing
- ±5 (2, 3, 5, 7 khung hình tại bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
- WB bracketing
- Từ 2-9 tấm, mỗi tấm chênh nhau 1-3 giá trị phơi sáng
Quay phim
- Định dạng quay phim
- d810a
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC, CompactFlash
Kết nối
- Wifi
- Tùy chọn thông qua WT-5A hoặc thẻ Eye-Fi
- Điều khiển từ xa
- Có
- USB
- USB 3.0 (5 GBit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- EN-EL15 lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 1200
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Trọng lượng
- 880 g
- Kích thước
- 146 x 123 x 82 mm
Đặc điểm khác
- Timelapse recording
- Có
- GPS notes
- Qua GP-1 hoặc GP-1A