Nikon D800

Nikon D800

Nikon D800

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 7360 x 4912
- Các độ phân giải khác 6144 x 4912, 6144 x 4080, 5520 x 3680, 4800 x 3200, 4608 x 3680, 4608 x 3056, 3680 x 2456, 3600 x 2400, 3072 x 2456, 3072 x 2040, 2400 x 1600
Tỉ lệ ảnh
5:4, 3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
36.3 megapixel
Sensor photo detectors
36.8 megapixel
Kích thước
Full frame (35.9 x 24 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Expeed 3

Hình ảnh

ISO
100 - 6400 trong bước nhảy 1, 1/2 or 1/3 EV (50 - 25600 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
5
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Điểm (Spot)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live view
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
51
Hệ số nhân tiêu cự
1x
Ngàm ống kính
Ngàm Nikon F

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.2 inch
Điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (lăng kính ngũ giác)
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.7x
Loại màn hình
- TFT LCD màu
- Góc nhìn rộng 170 độ

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
12 m (ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ sau, chụp đồng bộ tốc độ cao (Auto, On, Off, Red-eye, Slow sync, Rear curtain, High-speed sync)
Chụp liên tục
4,6 fps
Hẹn giờ
Có (2-20 seconds, 1-9 exposures at intervals of 0.5, 1, 2, or 3 seconds)
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Trung bình (Average)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
AE bracketing
(2, 3, 5 ,7 ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
( 2 đến 9 ở bước nhảy 1, 2 hoặc 3)

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30, 25, 24 fps)
- 1280 x 720 (60, 50, 30, 25 fps)
- 640 x 424 (24 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash (Type I), SD/SDHC/SDXC phù hợp với chuẩn UHS-I
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn, có dây hoặc không dây)
USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
HDMI
Mini (kiểu C)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion EN-EL15

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Mid-size SLR
Tổng quan
Chống bụi và nước
Trọng lượng
900 g
Kích thước
146 x 123 x 82 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS notes
GP-1
Người gửi
tv
Xem
161
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top