Nikon D7100
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 6000 x 4000
- Các độ phân giải khác 6000 x 3368, 4800 x 3200, 4800 x 2696, 4494 x 3000, 4496 x 2528, 3600 x 2400, 3600 x 2024, 2992 x 2000, 2992 x 1680, 2400 x 1600, 2400 x 1344
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 24.7 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.5 x 15.6 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- ISO 100 – 6400, Lo-1 (ISO 50), Hi-1 (ISO 12,800), Hi-2 (ISO 25,600)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 12
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung Tâm (Center)
- Đơn điểm tuỳ chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live view
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 51
- Ngàm ống kính
- Nikon F mount
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.2 inch
- Điểm ảnh
- 1,228,800
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (lăng kính ngũ giác)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.94x
- Loại màn hình
-
- TFT-LCD
- Góc nhìn rộng
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 12 m (ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ sau (Auto, On, Off, Red-eye, Slow sync, Rear curtain)
- Chụp liên tục
- 6 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Trung bình (Average)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- (2, 3, 5 ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)
- WB bracketing
- Có
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60, 50, 25, 24 fps)
- 1280 x 720 (60, 50 fps)
- 640 x 424 (30, 24 fps)
- HD
-
- 1080i60
- 1080p25 ở hệ NTSC
- 1080i50
- 1080p24 ở hệ PAL
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC x 2 khe
Kết nối
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- Điều khiển từ xa
- Tùy chọn, có dây với mạng MC-DC2 hoặc không dây với mạng WR-1 và WR-R10
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini (kiểu C)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion EN-EL15
- Battery life (CIPA)
- 950
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Trọng lượng
- 765 g
- Kích thước
- 136 x 107 x 76 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS notes
- GP-1