Nikon D610 là phiên bản nâng cấp từ chiếc D600 được ra mắt cách đây 1 năm và chủ yếu tập trung vào nâng cấp màn trập của máy. Vẫn sử dụng chung các đặc điểm như cảm biến 24.3 MP, bộ xử lý Expeed 3, dãy ISO từ 100 đến 6400 (mở rộng 50, 25.600, Hi-2), 39 điểm lấy nét, 2 khe cắm thẻ nhớ SD và quay phim Full-HD cùng với chiếc D600, nhưng màn trập đã được nâng lên 6 khung hình/giây so với 5,5 khung hình/giây trên D600.
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 6016 x 4016 (tối đa)
- 4512 x 3008
- 3936 x 2624
- 3008 x 2008
- 3008 x 1688
- 2944 x 1968
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.3 megapixel
- Sensor photo detectors
- 25 megapixel
- Kích thước
- Full frame (35.9 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Expeed 3
Hình ảnh
- ISO
-
- 100 - 6400
- Mở rộng 50 - 25600
- Bước nhảy 1/2 hoặc 1/3 EV
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 12
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 4
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom quang
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 39
- Tiêu cự (tương đương)
- 1x
- Ngàm ống kính
- Nikon F
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.2 inch
- Điểm ảnh
- 921,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Ngắm quang (kính 5 mặt)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.7x
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 12 m (ở ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (thông qua chân cắm Hot-shoe và Wi-Fi)
- Chế độ đèn
- Auto, On, Off, Red-eye, Slow sync, Rear curtain
- Chụp liên tục
- Có
- Hẹn giờ
- Có
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Trung bình (Average)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV)
- AE bracketing
- (2, 3 khung ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)
- WB bracketing
- (2 hoặc 3 khung ở các bước 1, 2 hoặc 3)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30, 25, 24 fps)
- 1280 x 720 (60, 50, 30, 25 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC x 2 khe
Kết nối
- Wifi
- Tùy chọn
- Điều khiển từ xa
- Dây hoặc Wi-Fi (thông qua adapter Wu-1b)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- Mini HDMI
- Có (loại C)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion EN-EL15
- Battery life (CIPA)
- 900
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Tổng quan
- Chống bụi và nước
- Trọng lượng
- 850 g
- Kích thước
- 141 x 113 x 82 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS notes
- GP-1