Nikon D5600

Nikon D5600

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 6.000 x 4.000
- 4.496 x 3.000
- 2.992 x 2.000
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
24.2 megapixel
Sensor photo detectors
25 megapixel
Kích thước
APS-C (23,5 x 15,6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Expeed 4

Hình ảnh

ISO
Tự động, 100 - 25.600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Tương phản (contrast detect)
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm
- Nhận diện khuôn mặt
- Live view
Điểm lấy nét
39
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Nikon F

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
LCD có khớp nối nghiêng (lật lên xuống)
Kích thước màn hình
3.2 inch
Điểm ảnh
1.037.000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (pentamirror)
Viewfinder coverage
95%
Viewfinder magnification
0.82×
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Khoảng sáng
12 m (ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Chế độ đèn
Tự động, mắt đỏ, tự động đồng bộ chậm, màn phía sau, bật , tắt
Chụp liên tục
5 fps
Hẹn giờ
2, 5, 10, 20 giây (phơi sáng 1-9)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot AF-area
Bù sáng
± 5 (ở 1/3 bước EV, 1/2 bước EV )
WB bracketing
Có (3 khung hình theo trục màu xanh lam/hổ phách hoặc đỏ tươi/xanh lục)

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Micro USB
Wifi
WiFi 802.11b/g, Bluetooth
Điều khiển từ xa
- MC-DC2 (có dây)
- WR-1/WR-R10 (không dây)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Mini HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-ion
Battery life (CIPA)
970

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact SLR
Trọng lượng
465 g
Kích thước
124 x 97 x 70 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS
GPS notes
GP-1/GP-1A
Người gửi
khang0902
Xem
776
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top