Nikon D5100

Nikon D5100

Nikon D5100

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4928 x 3264
- Các độ phân giải khác 3696 x 2448, 2464 x 1632
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
16.2 megapixel
Kích thước
APS-C (23.6 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Expeed 2

Hình ảnh

ISO
Auto, 100- 6400 (plus 12800, 25600 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
5
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live view
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
11
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Ngàm Nikon F

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình gập xoay
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Optical (pentamirror)
Viewfinder coverage
95%
Viewfinder magnification
0.78x
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
12 m (ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Hot-shoe)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ sau (Auto, On, Off, Red-eye, Slow sync, Rear curtain)
Chụp liên tục
4 fps
Hẹn giờ
2, 5, 10, 20 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
AE bracketing
±2 (3 khung hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
WB bracketing
Có (chụp 3 tấm ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30, 25, 24 fps)
- 1280 x 720 (30, 25, 24 fps)
- 640 x 424 (30, 25 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
Tích hợp Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn ML-L3)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini (kiểu C)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion EN-EL14

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact SLR
Trọng lượng
560 g
Kích thước
128 x 97 x 79 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS notes
- Tuỳ chọn GPS (thông qua các ứng dụng trên điện thoại)
- GP-1
Người gửi
tv
Xem
169
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top