Nikon D500

Nikon D500

-

Bộ cảm biến

Phân giải
5.568 x 3.712
Điểm ảnh hiệu dụng
20.9 megapixel
Kích thước
23,5 x 15,7 mm
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Expeed 5

Hình ảnh

ISO
- ISO 100 - 51200
- Mở rộng 50 - 1.640.000
Định dạng ảnh
RAW, TIFF, JPEG

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Tương phản (contrast detect
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm
- Nhận diện khuôn mặt
- Live view
Điểm lấy nét
153

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Lật lên xuống
Kích thước màn hình
3.2 inch
Điểm ảnh
2.359.000
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (lăng kính ngũ giác)
Viewfinder coverage
100%
Loại màn hình
TFT

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 - 20 giây

Quay phim

Định dạng quay phim
MOV
Quay phim.Độ phân giải
- 4K/UHD 3840 x 2160 @ 30 fps
- 4K/UHD 3840 x 2160 @ 25 fps
- 4K/UHD 3840 x 2160 @ 24 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 60 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 50 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 30 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 25 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 24 fps
- HD 1280 x 720 @ 60 fps
- HD 1280 x 720 @ 50 fps

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC (UHS-II) + XQD

Kết nối

Wifi
Wifi, Bluetooth, NFC
Jack âm thanh
3.5 mm
USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
Mini HDMI
Có (loại C)

Pin/Nguồn

Pin chuẩn
Lithium-Ion EN-EL15

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Mid-size SLR
Tổng quan
Hoạt động ở nhiệt độ 0°c - 40°c
Trọng lượng
860 g
Kích thước
147 x 115 x 81 mm
Người gửi
taitinhte
Xem
117
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top