Nikon D50

Nikon D50

Nikon D50

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3008 x 2000
- Các độ phân giải khác 2256 x 1496, 1504 x 1000
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
6.0 megapixel
Sensor photo detectors
6.3 megapixel
Kích thước
APS-C (23.7 x 15.5 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 200 - 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Ngàm Nikon F

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
2.0 inch
Điểm ảnh
130,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Quang học (pentamirror)
Viewfinder coverage
95%
Viewfinder magnification
0.75x

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
11 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đèn mở rộng)
Chế độ đèn
Chụp đồng bộ trước, chụp đồng bộ sau, chống mắt đỏ, chụp chậm, Red-Eye Slow (Front curtain, Rear curtain, Red-Eye, Slow, Red-Eye Slow)
Chụp liên tục
2.5 fps, up to 12 JPEG images
Hẹn giờ
2 đến 20 giây
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/2 EV, 1/3 EV)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD card
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn (ML-L3))
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Nikon EN-EL3 Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Mid-size SLR
Trọng lượng
620 g
Kích thước
133 x 102 x 76 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
tv
Xem
120
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top