Nikon D5

Nikon D5

-

Bộ cảm biến

Phân giải
5.588 x 3.712
Điểm ảnh hiệu dụng
20.8 megapixel
Kích thước
Full frame (35.9 mm x 23.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Expeed 5

Hình ảnh

ISO
- Auto, 100 - 102.400
- Mở rộng 50 - 3.280.000
Định dạng ảnh
RAW, TIFF, JPEG

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Tương phản (contrast detect
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm
- Nhận diện khuôn mặt
- Live view
Điểm lấy nét
153

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.2 inch
Điểm ảnh
2,359,000
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (lăng kính ngũ giác)
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.72x

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Chụp liên tục
12 fps (lấy nét tự động), 14 fps (lấy nét tay)
Hẹn giờ
2 - 20 giây

Quay phim

Định dạng quay phim
MOV
Quay phim.Độ phân giải
- 4K/UHD 3840 x 2160 @ 30 fps
- 4K/UHD 3840 x 2160 @ 25 fps
- 4K/UHD 3840 x 2160 @ 24 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 60 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 50 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 30 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 25 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 24 fps
- Full HD 1920 x 1080 crop @ 60 fps
- Full HD 1920 x 1080 crop @ 50 fps
- Full HD 1920 x 1080 crop @ 30 fps
- Full HD 1920 x 1080 crop @ 25 fps
- Full HD 1920 x 1080 crop @ 24 fps
- HD 1280 x 720 @ 60 fps
- HD 1280 x 720 @ 50 fps

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC (UHS-II) + XQD

Kết nối

Jack âm thanh
3.5 mm
USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
Mini HDMI
Có (loại C)

Pin/Nguồn

Pin
Li-ion
Pin chuẩn
EN-EL18a

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Large SLR"
Tổng quan
Hoạt động ở nhiệt độ 0 °C - 40 °C
Trọng lượng
- 1.405 g (phiên bản khe nhớ XQD)
- 1.415 g (phiên bản khe nhớ CF)
Kích thước
160 x 158.5 x 92 mm
Người gửi
taitinhte
Xem
125
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top