Nikon D40X

Nikon D40X

Nikon D40X

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3872 x 2592
- Các độ phân giải khác 2896 x 1944, 1936 x 1296
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
10.0 megapixel
Sensor photo detectors
10.8 megapixel
Kích thước
APS-C (23.7 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Expeed

Hình ảnh

ISO
Auto, 100 - 1600 (plus 3200 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Ngàm Nikon F

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Không
Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Quang học (pentamirror)
Viewfinder coverage
95%
Viewfinder magnification
0.8x

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
17 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đèn mở rộng)
Chế độ đèn
Chụp đồng bộ trước, chụp đồng bộ sau, chống mắt đỏ, chụp chậm, Red-Eye Slow (Front curtain, Rear curtain, Red-Eye, Slow, Red-Eye Slow)
Chụp liên tục
3 fps, unlimited JPEG
Hẹn giờ
2 đến 20 giây
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn (ML-L3))
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Nikon EN-EL9 Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact SLR
Trọng lượng
522 g
Kích thước
124 x 94 x 64 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
tv
Xem
112
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top