Nikon D4
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4928 x 3280
- Các độ phân giải khác 4096 x 2720, 4096 x 3280, 3696 x 2456, 3200 x 2128, 3072 x 2456, 3072 x 2040, 2464 x 1640, 2400 x 1592, 2048 x 1360, 2048 x 1640, 1600 x 1064
- Tỉ lệ ảnh
- 5:4, 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 16.6 megapixel
- Kích thước
- Full frame (36 x 23.9 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Expeed 3
Hình ảnh
- ISO
- 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (204800 with boost)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 12
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 4
- Định dạng ảnh
- RAW
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live view
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 51
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
- Ngàm ống kính
- Ngàm Nikon F
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.2 inch
- Điểm ảnh
- 921,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (lăng kính ngũ giác)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.7x
- Loại màn hình
- Màu TFT LCD, điều chỉnh độ sáng màn hình LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đèn mở rộng, kết nối đồng bộ qua wifi)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chụp đồng bộ trước, chụp đồng bộ sau, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp tốc độ cao (Auto, On, Off, Front curtain, Rear curtain, Red-Eye, Slow Sync, High Speed Sync)
- Chụp liên tục
- 9 - 11 fps
- Hẹn giờ
- Có (2-20 seconds, 1-9 exposures at intervals of 0.5, 1, 2, or 3 seconds)
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
- AE bracketing
- (2, 3, 5, 7 tại bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV)
- WB bracketing
- ( 2 - 9 trong bước nhảy 1, 2, 3)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30, 25, 24 fps)
- 1280 x 720 (60, 50, 30, 25 fps)
- 640 x 424 (30, 25 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I, XQD) x2
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Wifi
- Tùy chọn
- Điều khiển từ xa
- Có (via ten-pin remote terminal)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Kiểu C
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion EN-EL18
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Tổng quan
- Chống bụi và nước
- Trọng lượng
- 1340 g
- Kích thước
- 160 x 157 x 91 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS notes
-
- Tuỳ chọn GPS
- Thiết bị GP-1 hoặc GPS tương thích với NMEA0183 phiên bản 2.01 hay 3.01 (nhưng cần thêm adapter MC-35 và dây cáp D-sub 9-pin )