Nikon D3S

Nikon D3S

Nikon D3S

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4256 x 2832
- Các độ phân giải khác 3552 x 2832, 3552 x 2368, 3184 x 2128, 2784 x 1848, 2656 x 1776, 2128 x 1416, 2080 x 1384, 1776 x 1416, 1776 x 1184, 1392 x 920
Tỉ lệ ảnh
5:4, 3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
12.1 megapixel
Sensor photo detectors
12.9 megapixel
Kích thước
Full frame (36 x 23.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Expeed

Hình ảnh

ISO
200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (100-102400 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
4
Định dạng ảnh
RAW, TIFF
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live view
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
51
Hệ số nhân tiêu cự
1x
Ngàm ống kính
Ngàm Nikon F

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (pentamirror)
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.7x
Loại màn hình
Màu LTPS TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Không
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Đèn mở rộng)
Chế độ đèn
Chụp đồng bộ trước, chụp đồng bộ sau, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Front curtain, Rear curtain, Red-Eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
9 - 11 fps
Hẹn giờ
2 - 20 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
AE bracketing
±3 (chụp 2, 3, 5, 7 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
Có (chụp 2 đến 9 tấm ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (24 fps)
- 640 x 424 (24 fps)
- 320 x 216 (24 fps)
Loa
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash (Type I or II) x 2, UDMA
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion EN-EL4a
Battery life (CIPA)
4200

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Large SLR"
Tổng quan
Chống bụi và nước
Trọng lượng
1240 g
Kích thước
160 x 157 x 88 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS notes
- GP-1
- Tuỳ chọn GPS
Người gửi
tv
Xem
108
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top