Nikon D3200
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 6016 x 4000
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 24.7 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.2 x 15.4 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Expeed 3
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 (mở rộng đến 12800)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 12
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 4
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tuỳ chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt (F
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Không
- Điểm lấy nét
- 11
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Nikon F
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Không
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 921,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Ngắm quang (kính 5 mặt)
- Viewfinder coverage
- 95%
- Viewfinder magnification
- 0.8x
- Loại màn hình
- TFT LCD với góc nhìn 160 độ
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 12 m (ISO 100)
- Chế độ đèn
- Auto, Red-Eye, Slow, Red-Eye Slow, Rear curtain
- Chụp liên tục
- 8 fps
- Hẹn giờ
- Có
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm
- Trung tâm
- Đo sáng tại điểm lấy nét
- Bù sáng
- ±5 EV (1/3 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30,25, 24 fps)
- 1280 x 720 (60, 50 fps)
- 640 x 424 (30, 25 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC phù hợp với chuẩn UHS-I
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- 2
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- Mini HDMI
- Có (loại C)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion EN-EL14
- Battery life (CIPA)
- 540
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR cỡ nhỏ
- Trọng lượng
- 505 g
- Kích thước
- 125 x 96 x 77 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- GPS notes
- GP-1