Nikon D300
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4288 x 2848
- Các độ phân giải khác 3216 x 2136, 2144 x 1424
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.3 megapixel
- Sensor photo detectors
- 13.1 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.6 x 15.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Expeed
Hình ảnh
- ISO
- 200 - 3200 ở bước nhảy 1, 1/2, 1/3 (100 - 6400 with boost)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 12
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 4
- Định dạng ảnh
- RAW, TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live view
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 51
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Ngàm Nikon F
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 922,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.94x
- Loại màn hình
-
- Màu Super Density TFT LCD
- Góc nhìn rộng
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 12 m (ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đèn mở rộng, kết nối đồng bộ qua Wifi)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ sau (Auto, On, Off, Red-eye, Slow sync, Rear curtain)
- Chụp liên tục
- 6 fps, 100 hình ảnh
- Hẹn giờ
- 2 đến 20 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Trung bình (Average)
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- Chụp 2, 3, 5, 7 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV
- WB bracketing
- Có (chụp 2 đến 9 tấm trong bước nhảy 10, 20, 30 ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
- Loa
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II)
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini (kiểu C)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion EN-EL3e
- Battery life (CIPA)
- 1000
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Tổng quan
- Chống bụi và nước
- Trọng lượng
- 925 g
- Kích thước
- 147 x 114 x 74 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS notes
-
- GP-1
- Tuỳ chọn GPS