Nikon D2H

Nikon D2H

  • Người gửi tv
  • Creation date
Nikon D2H

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2464 x 1632
- Các độ phân giải khác 1840 x 1224
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
4.0 megapixel
Sensor photo detectors
4.3 megapixel
Kích thước
APS-C (23.7 x 15.5 mm)
Loại cảm biến
JFET

Hình ảnh

ISO
200 - 1600 ở bước nhảy 1, 1/2, 1/3 EV
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Ngàm Nikon F

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Không
Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
211,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Quang học (pentaprism)
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.86x

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đèn mở rộng, kết nối đồng bộ)
Chế độ đèn
Chụp đồng bộ trước, chụp đồng bộ sau, chống mắt đỏ, chụp chậm, Red-Eye Slow (Front curtain, Rear curtain, Red-Eye, Slow, Red-Eye Slow)
Chụp liên tục
8 fps tối đa 40 hình ảnh
Hẹn giờ
2 đến 20 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash (Type I or II)
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Large SLR"
Trọng lượng
1200 g
Kích thước
158 x 150 x 86 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
tv
Xem
116
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top