-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 3008 x 2000 (tối đa)
- 2240 x 1488
- 1504 x 1000
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 6.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 6.0 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.7 x 15.5 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 200 - 1600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Nikon F
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Không
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Điểm ảnh
- 118,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (lăng kính ngũ giác)
- Viewfinder coverage
- 95%
- Viewfinder magnification
- 0.8x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 11.00 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (thông qua đế cắm đèn Hot-shoe, không dây)
- Chế độ đèn
- Auto, on, off, front curtain, rear curtain, red-eye, slow sync
- Chụp liên tục
- 3 fps
- Hẹn giờ
- 2, 5 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II)
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (thông qua tay nắm mở rộng hoặc phần mềm)
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Trọng lượng
- 780 g
- Kích thước
- 144 x 116 x 81 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không