-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4.608 x 3.456 (tối đa)
- 3.264 x 2.448
- 2.272 x 1.704
- 1.600 x 1.200
- 4.608 x 2.592
- 3.456 x 3.456
- 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 16.8 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3''
Hình ảnh
- ISO
- Tự động, 125 - 6.400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- JPEG
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Tương phản (contrast detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt
- Live view
- Zoom quang
- 5x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 24 - 120 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- LCD có khớp nối nghiêng (lật lên xuống)
- Kích thước màn hình
- 3 inch
- Điểm ảnh
- 921.000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F4.9
- Tối độ chập tối thiểu
- 1 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 5,2 m (theo tiêu chuẩn ISO tự động)
- Chụp liên tục
- 7 fps
- Hẹn giờ
- 2, 5 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Multi
- Center-weighted
- Spot AF-area
- Bù sáng
- ± 2 (ở 1/3 bước EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 3.840 x 2.160@30p, MP4, H.264, AAC
- 3.840 x 2.160@25p, MP4, H.264, AAC
- 3.840 x 2.160@120p, MP4, H.264, AAC
- 1.920 x 1.080@60p, MP4, H.264, AAC
- 1.920 x 1.080@50p, MP4, H.264, AAC
- 1.920 x 1.080@30p, MP4, H.264, AAC
- 1.920 x 1.080@25p, MP4, H.264, AAC
- 1.280 x 720@30p, MP4, H.264, AAC
- 1.280 x 720@25p, MP4, H.264, AAC
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Điều khiển từ xa
- Có (thông qua điện thoại thông minh)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-ion EN-EL12
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Tổng quan
-
- Chống nước đến 30 m
- Chống sốc để 2.4 m
- Freezeproof để-10C
- Chống bụi
- Trọng lượng
- 231 g
- Kích thước
- 111,5 x 66 x 29 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Có