-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4.160 x 3.120 (tối đa)
- 2.272 x 1.704
- 1.600 x 1.200
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 13.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 14.2 megapixel
- Kích thước
- 1/3.1''
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- 125 - 1.600
Quang học
- Chống rung
- Digital only
- Lấy nét tự động
-
- Tương phản (contrast detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt
- Live view
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 5 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 5 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 30 - 90 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.7 inch
- Điểm ảnh
- 230.000
- Live view
- Có
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.3 - F5.9
- Tối độ chập tối thiểu
- 1 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Khoảng sáng
- 3,1 m
- Hẹn giờ
- Có
- Chế độ đo sáng
-
- Multi
- Center-weighted
- Spot AF-
- Bù sáng
- ± 2 (tại 1 bước EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
- Bộ nhớ trong
- 22 MB
Kết nối
- Micro HDMI
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Điều khiển từ xa
- Có (qua điện thoại thông minh)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- EN-EL19 lithium-ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Tổng quan
-
- Chống thấm nước
- Chống va chạm
- Trọng lượng
- 177 g
- Kích thước
- 109,5 x 67 x 38 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có