- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Nhận dạng khuôn mặt
Zoom quang
30x
Zoom kỹ thuật số
4x
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Điểm lấy nét
99
Tiêu cự (tương đương)
25–750 mm
Ngàm ống kính
Không
Màn hình, ống ngắm
Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Có
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
- TFT LCD
- Phủ lớp chống chói
Chụp ảnh
Khẩu độ tối đa
F3.7 - F6.4
Tối độ chập tối thiểu
8 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Chụp phong cảnh (Scence)
Có
Đèn tích hợp
Có
Khoảng sáng
6.00 m
Chế độ đèn
Đèn tự động TTL, với chế độ monitor preflashes
Chụp liên tục
7 fps
Hẹn giờ
Có
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30/25p, 60/50i)
- 1280 x 720 (60/50/30/25/15/12.5p)
- 960 x 540 (30/25p)
- 640 x 480 (120/30/25p)
- 320 x 240 (240p)