Nikon Coolpix S9300

Nikon Coolpix S9300

Nikon Coolpix S9300

Bộ cảm biến

Phân giải
4608 x 3456
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
16.8 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
5
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản
- Đa vùng
- Trung tâm
- Lấy nét bám đuổi
- Nhận dạng khuôn mặt
Zoom quang
18x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Tiêu cự (tương đương)
25 – 450 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Không
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại màn hình
- TFT-LCD
- Phủ lớp chống phản chiếu

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.3 - F6.3
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
no
Chế độ đèn
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow-sync
Chụp liên tục
Hẹn giờ
Chế độ đo sáng
- Đa điểm
- Trung tâm
- Điểm
- Spot AF-area
Bù sáng
±2 EV (1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30fps)
- 1280 x 720p (30 fps)
- 640 x 480 (30fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
26 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
5
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Mini HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Nikon EN-EL12 Lithium-Ion
Battery life (CIPA)
200

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact cảm quang nhỏ
Trọng lượng
215 g
Kích thước
109 x 62 x 31 mm

Đặc điểm khác

Timelapse recording
Không
GPS
Người gửi
taitinhte
Xem
195
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top