Nikon Coolpix S810c
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 4608 x 3456
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 17.0 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 125-1600 (3200 chỉ có sẵn ở chế độ tự động)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom quang
- 12x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 2 cm
- Điểm lấy nét
- 9
- Tiêu cự (tương đương)
- 25–300 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.7 inch
- Điểm ảnh
- 1,229,000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.3 - F6.3
- Tối độ chập tối thiểu
- 4 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 5.60 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chụp liên tục
- 8 fps
- Hẹn giờ
- Có
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30p)
- 1280 x 720 (30p)
- 640 x 480 (30p)
- High speed : 640 x 480 (120p), 1280 x 720 (60p), 1920 x 1080 (15p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- microSD/microSDHC/microSDXC
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Điều khiển từ xa
- Có (thông qua điện thoại thông minh)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- EN-EL23 lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 270
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 216 g
- Kích thước
- 113 x 64 x 28 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- GPS
- Có