Nikon Coolpix S80
Bộ cảm biến
- Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4320 x 3240
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 14.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 14.5 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
- Bộ xử lý
- Expeed C2
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 (3200, 6400 tại 3.1MP)
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live view
- Zoom quang
- 5x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 80 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 7 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 35–175 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.5 inch
- Điểm ảnh
- 819,000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
- OLED
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.6 - F4.8
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC, tích hợp
- Bộ nhớ trong
- 79 MB
Kết nối
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Nikon EN-EL10
- Battery life (CIPA)
- 150
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Ultracompact
- Trọng lượng
- 133 g
- Kích thước
- 99 x 63 x 17 mm
Đặc điểm khác
- GPS
- Không