Nikon Coolpix S710

Nikon Coolpix S710

Nikon Coolpix S710

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4352 x 3264
- Các độ phân giải khác 4352 x 3264, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, , 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
14.5 megapixel
Sensor photo detectors
15.0 megapixel
Kích thước
1/1.72" (7.4 x 5.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 & 12800 at 3 MP)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
High, Normal

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live view
Zoom quang
3.6x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Tiêu cự (tương đương)
28–101 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.6
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4.8 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, chống mắt đỏ, tắt, mở, chụp đồng bộ chậm (Auto, Red-Eye reduction, Off, On, Slow sync)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
3 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Không
Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 30 fps
- 320 x 240 30 fps
- 160 x 120 15 fps

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
42 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion (EN-EL12)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
195 g
Kích thước
93 x 58 x 24 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
tv
Xem
113
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top