Nikon Coolpix S6900

Nikon Coolpix S6900

-

Bộ cảm biến

Phân giải
4608 x 3456
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
17.0 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 125-6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Bám đuổi (Tracking)
- Lấy nét đơn (Single)
- Lấy nét liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuông mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
12x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm
Tiêu cự (tương đương)
25–300 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Có
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460.000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
RGBW TFT-LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.3 - F6.3
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
2.80 m (Auto ISO)
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chụp liên tục
9 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (Tại bước nhảy1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60i, 50i, 30p, 25p)
- 1280 x 720 (30p, 25p)
- 640 x 480 (30p, 25p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Micro HDMI
Wifi
WiFi và NFC
Điều khiển từ xa
Có, qua điện thoại thông minh
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
EN-EL19 lithium-ion
Battery life (CIPA)
180

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Trọng lượng
181 g
Kích thước
99 x 58 x 28 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Người gửi
Bohny
Xem
107
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top