Nikon Coolpix S6400

Nikon Coolpix S6400

Nikon Coolpix S6400

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4608 x 3456
- Các độ phân giải khác 4608 x 2592, 3264 x 2448, 2272 x 1704, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
16.8 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Bộ xử lý
Expeed C2

Hình ảnh

ISO
Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
Zoom quang
12x
Zoom kỹ thuật số
4x
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Tiêu cự (tương đương)
25–300 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.1 - F6.5
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chụp liên tục
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
Tích hợp Eye-Fi
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Nikon EN-EL19 Lithium-Ion
Battery life (CIPA)
160

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Trọng lượng
150 g
Kích thước
95 x 58 x 27 mm

Đặc điểm khác

GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
180
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top