Nikon Coolpix S4000

Nikon Coolpix S4000

Nikon Coolpix S4000

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 3968 x 2232, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.0 megapixel
Sensor photo detectors
12.4 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Expeed C2

Hình ảnh

ISO
Auto, Auto gain ISO 80-1600, Fixed range auto (ISO 80-400, 80-800) 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live view
Zoom quang
4x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
8 cm
Tiêu cự (tương đương)
27–108 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Live view
Không
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.2 - F5.9
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ,chế độ fill flash, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Fill-in, Slow syncro)
Chụp liên tục
3 fps
Hẹn giờ
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/2 EV, 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
45 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-ion EN-EL10

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Trọng lượng
131 g
Kích thước
95 x 57 x 20 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Người gửi
tv
Xem
95
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top