Nikon Coolpix S01
Bộ cảm biến
- Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 10.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 10.3 megapixel
- Loại cảm biến
- CCD
- Bộ xử lý
- Expeed C2
Hình ảnh
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Zoom quang
- 3x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 5 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 29–87 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
-
- TFT-LCD
- Phủ lớp chống chói
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.3 - F5.9
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 1.2 m
- Bù sáng
- ±2 (bước nhảy 2/3 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 7.3 GB
Kết nối
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium i-on EN-EL11
- Battery life (CIPA)
- 190
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Ultracompact
- Trọng lượng
- 96 g
- Kích thước
- 77 x 52 x 17 mm
Đặc điểm khác
- GPS
- Không