Nikon Coolpix P90

Nikon Coolpix P90

Nikon Coolpix P90

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 3264 x 2448, 3984 x 2656, 3968 x 2232, 2992 x 2992, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.1 megapixel
Sensor photo detectors
12.7 megapixel
Kích thước
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
High, Normal

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live view
Zoom quang
24x
Zoom kỹ thuật số
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
10 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
26–624 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.0
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, chế độ fill flash, chống mắt đỏ, chụp chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow, Off)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
50 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Nikon EN-EL5 Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-like (bridge)
Trọng lượng
400 g
Kích thước
83 x 114 x 99 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
145
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top