Nikon Coolpix P80
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 3648 x 2432, 3584 x 2016, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 10.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 10.7 megapixel
- Kích thước
- 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto (64 - 800), Hi-Auto (64 - 1600), 64, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200, 6400 ở 3MP)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- High, Normal
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live view
- Zoom quang
- 18x
- Zoom kỹ thuật số
- Có
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 40 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 27–486 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Không
- Kích thước màn hình
- 2.7 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F4.0
- Tối độ chập tối thiểu
- 8 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, chế độ fill flash, chống mắt đỏ, chụp chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow, Off)
- Chụp liên tục
- Có
- Hẹn giờ
- 3 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 640 x 480 15, 30 fps
- 320 x 240 15 fps
- 160 x 120 15 fps
- Loa
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC/SDHC card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 50 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Nikon EN-EL5 Lithium-Ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 405 g
- Kích thước
- 110 x 79 x 78 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Không