Nikon Coolpix P7100

Nikon Coolpix P7100

Nikon Coolpix P7100

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Độ phân giải khác 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 5:4, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
10.1 megapixel
Sensor photo detectors
10.4 megapixel
Kích thước
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Expeed C2

Hình ảnh

ISO
100 - 3200 + Hi (ISO 6400)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
PRE1, PRE2, PRE3
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live view
Zoom quang
7.1x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm
Điểm lấy nét
99
Tiêu cự (tương đương)
28–200 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)
Viewfinder coverage
80%
Loại màn hình
- TFT LCD, 5 mức điều chỉnh độ sáng màn hình LCD
- Phủ lớp chống chói

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.6
Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
9 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Compatible i-TTL Nikon Speedlights)
Chế độ đèn
Tự động, tự động chống mắt đỏ, chế độ fill flash, chụp chỉnh tay, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ sau (Auto, Auto with red-eye reduction, Fill flash, Manual, Slow sync, Rear curtain flash)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
3 (tại bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
AE bracketing
±4 (3, 5 tại bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
WB bracketing
Có (chụp 3, 5 tấm ngã về trục xanh dương 1, 2, 3)

Quay phim

Định dạng quay phim
H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (24 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
Loa
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn không dây)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
DC 7.4 V, 1030 mAh
Battery life (CIPA)
350

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
395 g
Kích thước
116 x 77 x 48 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
156
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top