-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 4608 x 3456
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 17.0 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
Hình ảnh
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Zoom quang
- 60x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 24–1440 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình xoay lật
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 921,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Loại màn hình
-
- TFT-LCD
- Phủ lớp chống chói
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.3 - F6.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 15 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 7.50 m
- Chế độ đèn
- Đèn tự động TTL, với chế độ monitor preflashes
- Chụp liên tục
- 7 fps
- Hẹn giờ
- Có
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30/25p, 60/50i)
- 1280 x 720 (60/50/30/25/15/12.5p)
- 960 x 540 (30/25p)
- 640 x 480 (120/100/30/25p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
- Bộ nhớ trong
- 56 MB
Kết nối
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-ion EN-EL23
- Battery life (CIPA)
- 330
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 565 g
- Kích thước
- 125 x 85 x 107 mm
Đặc điểm khác
- GPS
- Không