Nikon Coolpix P100

Nikon Coolpix P100

Nikon Coolpix P100

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 3584 x 2016, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1024 x 768, 640 x480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
10.3 megapixel
Sensor photo detectors
10.6 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Bộ xử lý
Expeed C2

Hình ảnh

ISO
Auto (80 - 3200)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live view
Zoom quang
26.1x
Zoom kỹ thuật số
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
60 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
26–678 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.0
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ,chế độ fill flash, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Fill-in, Slow sync)
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 - 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
43 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-ion EN-EL5

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-like (bridge)
Trọng lượng
481 g
Kích thước
114 x 83 x 99 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
162
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top