Nikon Coolpix L830

Nikon Coolpix L830

-

Bộ cảm biến

Phân giải
4608 x 3456
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
17.0 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 125 - 1600 (3200 ở chế độ tự động)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
34x
Zoom kỹ thuật số
4x
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
23–765 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Lật lên xuống
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.0 - F5.9
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
9.00 m (Auto ISO)
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60i, 30p)
- 1280 x 960 (30p)
- 640 x 480 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Micro HDMI
Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
AA
Battery life (CIPA)
390

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-like (bridge)
Trọng lượng
508 g
Kích thước
110 x 76 x 91 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
130
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top