-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4608 x 3456
- 4608 x 2592
- 3264 x 2448
- 2272 x 1704
- 1600 x 1200
- 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
-
- 4:3
- 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 16.0 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Digital only
- Lấy nét tự động
-
- Tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuông mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom quang
- 5x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 26–130 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Có
- Kích thước màn hình
- 2.7 inch
- Điểm ảnh
- 230.000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại màn hình
- TFT-LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.2 - F6.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 4 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.60 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (tại bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC, Internal
- Bộ nhớ trong
- 17 MB
Kết nối
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 2 x AA (alkaline, lithium, NiMH)
- Battery life (CIPA)
- 200
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Ultracompact
- Trọng lượng
- 160 g
- Kích thước
- 96 x 59 x 29 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có