Nikon Coolpix L24

Nikon Coolpix L24

Nikon Coolpix L24

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4320 x 3240
- Các độ phân giải khác 4224 x 2376, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
Điểm ảnh hiệu dụng
14.1 megapixel
Sensor photo detectors
14.5 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Expeed C2

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Trung tâm (Center)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live view
Zoom quang
3.6x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
30 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
37–134 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.1 - F6.7
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
7 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-eye)
Chụp liên tục
0.7 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung bình (Average)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
640 x 480 (30fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
17 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
2 x AA
Battery life (CIPA)
220

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
182 g
Kích thước
98 x 61 x 28 mm

Đặc điểm khác

Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
125
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top