Nikon Coolpix L21

Nikon Coolpix L21

Nikon Coolpix L21

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 3264 x 2448 (8M), 2592 x 1944 (5M), 2048 x 1536 (3M), 1024 x 768 (PC), 640 x 480 (VGA), 3200 x 1800
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
8.0 megapixel
Sensor photo detectors
8.3 megapixel
Kích thước
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Expeed C2

Hình ảnh

ISO
Auto (64 - 1600)
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live view
Zoom quang
3.6x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
30 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Tiêu cự (tương đương)
38–136 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.1 - F6.7
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ,chế độ fill flash, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Fill-in, Slow syncro)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
19 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
2 x AA (Alkaline, NiMH, Lithium)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
169 g
Kích thước
92 x 67 x 28 mm

Đặc điểm khác

Timelapse recording
Không
Người gửi
tv
Xem
146
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top