Nikon Coolpix L11

Nikon Coolpix L11

Nikon Coolpix L11

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2816 x 2112
- Các độ phân giải khác 2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
6.0 megapixel
Sensor photo detectors
6.2 megapixel
Kích thước
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto (64 - 800)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
High, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live view
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
40 cm
Phạm vi lấy nét Macro
15 cm
Tiêu cự (tương đương)
38–113 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
2.4 inch
Điểm ảnh
115,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.2
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, chế độ fill flash, chống mắt đỏ, chụp chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow, Off)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480
- 320 x 240 30, 15 fps

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
7 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
2 x AA (NiMH)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
175 g
Kích thước
90 x 61 x 27 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
tv
Xem
66
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top