Nikon Coolpix AW120

Nikon Coolpix AW120

-

Bộ cảm biến

Phân giải
4608 x 3456
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
17.0 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 125, 200, 400, 800, 1600 (3200, 6400 (trong chế độ Auto))
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Nhận dạng khuôn mặt
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Có (99 vị trí)
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
24–120 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
OLED

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F4.9
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
5.20 m
Chụp liên tục
7 fps
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30p, 25p, 60i, 50i)
- 1280 x 720 (30p, 25p)
- 1920 x 1080 (15p, 12.5p)
- 640 x 480 (120p, 100p)
- 1280 x 720 (60p, 50p)
- 320 x 240 (240p, 200p)
- iFrame 720 (30p, 25p)
- 640 x 480 (30p, 25p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
329 MB

Kết nối

Wifi
Tích hợp sẵn
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Nikon EN-EL12 Lithium-Ion
Battery life (CIPA)
350

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Tổng quan
Chống nước, sốc, bụi, đóng băng
Trọng lượng
213 g
Kích thước
110 x 66 x 26 mm

Đặc điểm khác

GPS
Người gửi
tv
Xem
98
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top