Nikon Coolpix 995
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2048 x 1536
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 3.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 3.3 megapixel
- Kích thước
- 1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- Hi, Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live View
- Zoom quang
- 4x
- Zoom kỹ thuật số
- 1.2x - 4x trong bước nhảy 0.2x
- Chỉnh nét tay
- Có (50 positions)
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 30 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 2 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 38–152 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Điểm ảnh
- 112,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.6 - F10.0
- Tối độ chập tối thiểu
- 8 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2300 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 7 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đồng bộ với đế đèn Nikon Speedlight)
- Chế độ đèn
- Tự động, chế độ fill flash, chống mắt đỏ, chụp chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow, Off)
- Chụp liên tục
- Có
- Hẹn giờ
- 3 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
- 15 fps 40 giây
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II)
- Bộ nhớ trong
- 16 MB CompactFlash
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (có dây (tùy chọn))
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Nikon EN-EL1 Lithium-Ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 420 g
- Kích thước
- 138 x 82 x 40 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không