Nikon Coolpix 5400

Nikon Coolpix 5400

  • Người gửi tv
  • Creation date
Nikon Coolpix 5400

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2592 x 1944
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
5.0 megapixel
Sensor photo detectors
5.2 megapixel
Kích thước
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 50, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
TIFF
Chất lượng ảnh JPEG
Hi, Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
4.1x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
28–116 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.5 inch
Điểm ảnh
134,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F8.0
Tối độ chập tối thiểu
8 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đèn mở rộng ISO 518)
Chế độ đèn
Tự động, chế độ fill flash, chống mắt đỏ, chụp chậm (trước/sau), tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow (front/rear), Off)
Chụp liên tục
3 fps, tối đa 7 hình ảnh
Hẹn giờ
3 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 tối đa 70 giây
- 320 x 240 tối đa 180 giây (15 fps với âm thanh)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash (Type I or II)
Bộ nhớ trong
16 MB CompactFlash

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (USB có dây (tùy chọn))
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Nikon EN-EL1 Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
400 g
Kích thước
108 x 73 x 69 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Người gửi
tv
Xem
93
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top