Nikon Coolpix 5000

Nikon Coolpix 5000

  • Người gửi tv
  • Creation date
Nikon Coolpix 5000

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2560 x 1920
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
4.9 megapixel
Sensor photo detectors
5.2 megapixel
Kích thước
2/3" (8.8 x 6.6 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
TIFF
Chất lượng ảnh JPEG
Hi, Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
1.2x - 4x trong bước nhảy 0.2x
Chỉnh nét tay
Có (50 positions)
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm
Tiêu cự (tương đương)
28–85 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.8 inch
Điểm ảnh
110,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F8.0
Tối độ chập tối thiểu
8 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đèn mở rộng ISO 518)
Chế độ đèn
Tự động, chế độ fill flash, chống mắt đỏ, chụp chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow, Off)
Chụp liên tục
3 fps, tối đa 3 hình ảnh
Hẹn giờ
3 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
15 fps tối đa 60 giây

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash (Type I or II)
Bộ nhớ trong
32 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (USB có dây (tùy chọn))
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Nikon EN-EL1 Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
414 g
Kích thước
102 x 82 x 68 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
tv
Xem
102
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top