Nikon Coolpix 4800

Nikon Coolpix 4800

Nikon Coolpix 4800

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2288 x 1716
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
4.0 megapixel
Sensor photo detectors
4.2 megapixel
Kích thước
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 50, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
High, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
8.3x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
40 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
36–300 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.8 inch
Điểm ảnh
118,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.7 - F4.4
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4.3 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, chế độ fill flash, chống mắt đỏ, chụp chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow, Off)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
3 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 30 fps
- 320 x 240 15 fps, tối đa 20 giây, with audio

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC card
Bộ nhớ trong
13.5 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Nikon EN-EL1 Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
295 g
Kích thước
106 x 66 x 54 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
tv
Xem
101
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top