-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 5232 x 3488 (tối đa)
- 3920 x 2616
- 2608 x 1744
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 18.0 megapixel
- Kích thước
- 1″ (13.2 x 8.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Expeed 4A
Hình ảnh
- ISO
- Auto, ISO 160-12800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Điểm lấy nét
- 171
- Hệ số nhân tiêu cự
- 2.7x
- Ngàm ống kính
- Nikon 1
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình lật lên xuống
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 1,037,000
- 2,359,000 (cho kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử (quang học)
- Loại màn hình
- TFT-LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/16000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 5.00 m (ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (thông qua đế chân cắm đèn)
- Chế độ đèn
- Fill-flash, fill-flash w/slow sync, rear curtain sync, rear curtain w/slow sync, redeye reduction, redeye reduction w/slow sync, off
- Chụp liên tục
- 60 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 30p)
- 1280 x 720 (60p, 30p)
- Clips
- High speed: 1280 x 720 (120 fps), 768 x 288 (400 fps), 416 x 144 (1200 fps); Motion Snapshot: 1920 x 1080 (24 fps); Fast-motion, jump-cut, 4 second movies (24 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- MicroSD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Kết nối Wi-Fi truyền tải hình ảnh đến điện thoại thông minh
- Điều khiển từ xa
- Có (không dây)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- EN-EL20a lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 310
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Rangefinder-style mirrorless
- Trọng lượng
- 324 g
- Kích thước
- 111 x 65 x 33 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Không