Nikon 1 S2

Nikon 1 S2

-

Bộ cảm biến

Tỉ lệ ảnh
3:2
Kích thước
1″ (13.1 x 8.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Expeed 4A

Hình ảnh

Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
171
Hệ số nhân tiêu cự
2.7x
Ngàm ống kính
Nikon 1

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
TFT-LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/16000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Không
Khoảng sáng
Fill, fill w/slow sync, rear curtain sync, rear curtain w/ slow sync, redeye reduction, redeye reduction w/slow sync, off
Chụp liên tục
60 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60p, 30p)
- 1280 x 720 (60p, 30p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
microSD/microSDHC/microSDXC

Kết nối

Wifi
Tùy chọn
Điều khiển từ xa
Thông qua WU-1a
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Mini HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
EN-EL22 lithium-ion
Battery life (CIPA)
270

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Kích thước
101 x 61 x 29 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
183
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top