Nikon 1 J2

Nikon 1 J2

Nikon 1 J2

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3872 x 2592
- Các độ phân giải khác 3840 x 2160, 2896 x 1944, 1936 x 1296
Tỉ lệ ảnh
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
10.1 megapixel
Sensor photo detectors
12.0 megapixel
Kích thước
1″ (13.2 x 8.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Expeed 3

Hình ảnh

Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW

Quang học

Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
135
Hệ số nhân tiêu cự
2.7x
Ngàm ống kính
Ngàm Nikon 1

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Không
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/16000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
5 m
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ sau (Auto, On, Off, Red-eye, Slow sync, Rear curtain)
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
-3–5 (bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60, 30 fps)
- 1280 x 720 (60 fps)
- 1072 x 720 (60 fps) 640 x 240 (400)
- 320 x 120 (1200)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn ML-L3)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Kiểu C

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion EN-EL20

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Trọng lượng
238 g
Kích thước
106 x 61 x 30 mm

Đặc điểm khác

Timelapse recording
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
125
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top