Nikon 1 AW1

Nikon 1 AW1

Đây là chiếc máy ảnh không gương lật đầu tiên có thể hoạt động trong môi trường nước. Về cấu hình thì chiếc Nikon 1 AW1 khác giống với chiếc Nikon 1 J3 nhưng có những tính năng được nâng cấp như cảm biến CX 1", độ phân giải 14.1 MP, dãy ISO từ 100 đến 6400, chụp liên tục 15 khung hình/giây khi lấy nét tự động và đèn cóc cũng hoạt động hoàn toàn ở dưới nước. Ống kính đi kèm theo chiếc Nikon 1 AW1 là ống kính 11-27.5mm và máy có 3 màu đen, trắng bạc để lựa chọn.

Bộ cảm biến

Phân giải
4608 x 3072
Tỉ lệ ảnh
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
14.0 megapixel
Sensor photo detectors
15.0 megapixel
Kích thước
1″ (13.2 x 8.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Expeed 3A

Hình ảnh

ISO
160 - 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
135
Hệ số nhân tiêu cự
2.7x
Ngàm ống kính
Nikon 1

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/16000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
5 m (ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
- Fill flash
- Fill w/slow sync
- Rear curtain sync
- Rear w/slow sync
- Redeye reduction
- Redeye w/slow sync
- Off
Hẹn giờ
2, 5 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60i, 30p)
- 1280 x 720 (60p, 30p)
- Chế độ quay slow-motion: 640 x 240 (400 fps) hoặc 320 x 120 (1200 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
Tùy chọn
Điều khiển từ xa
Thông qua phụ kiện ML-L3 hoặc Adapter Wi-Fi WU-1b
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Mini HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion EN-EL20
Battery life (CIPA)
220

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Tổng quan
- Chống nước dưới 15 m
- Chống va đập từ độ cao 1.8 m
- Hoạt động trong môi trường -10 độ C
Trọng lượng
201 g
Kích thước
114 x 72 x 37 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
GPS
GPS notes
Tích hợp la bàn điện tử và đo độ sâu, độ cao
Người gửi
taitinhte
Xem
98
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top