-
Đặc điểm bên ngoài
- Bảng điều khiển
- Cơ học
Dung tích
- Dung tích thực
-
- 2 lít (bình nóng)
- 0,8 lít (bình lạnh)
- 10 lít (bình áp)
Tính năng khác
- Lõi lọc
-
- Lõi PP 10" 1 micromet
- Lõi PP 10" 5 micromet
- Lõi CTO 10" than hoạt tính gáo dừa
- Lõi Cation C100E dạng kín
- Màng RO
- Lõi T33 than hoạt tính gáo dừa dạng hạt
- Lõi Alkaline
- Lõi khoáng maifan
- Lõi hồng ngoại
- Lõi nano bạc số 2
- Công nghệ
- Thẩm thấu ngược RO
- Các tính năng khác
-
- 10 cấp độ lọc
- Nhiệt độ nước: nóng, nguội, lạnh
- Công suất lọc: tối đa 10 lít/giờ
- Công nghệ lọc: thẩm thấu ngược RO
- Nhiệt độ nước: trên 90 độ C (nóng), dưới 15 độ C (lạnh)
- Thời gian làm lạnh: 45 - 60 phút
- Nguyên lý làm nóng: bằng điện trở bán dẫn
- Nguyên lý làm lạnh: bằng chip lạnh
- Công nghệ lọc: thẩm thấu ngược RO
Pin
- Điện áp
- 220 V/50 Hz
Thông tin chung
- Công suất
-
- Làm nóng: 500 W
- Làm lạnh: 60 W
- Nhà sản xuất
- Nakami
- Kích thước
- 423 x 334 x 949 mm
- Loại máy
- Máy nước uống nóng lạnh
- Màu sắc
- Trắng đen
- Chất liệu.
- Nhựa, kim loại