-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 45 dBA
- Dàn nóng: 60 dBA
- Khử ẩm
- 3,8 lít/giờ
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống chất lỏng: 9,52 mm
- Đường kính ống hơi: 15,88 mm
- Chiều dài ống đồng: 5 m (tiêu chuẩn), 25 m (tối đa)
- Chiều cao chênh lệch dàn lạnh dàn nóng tối đa: 10 m
- Hệ thống sưởi
- Có
- Lưu thông khí
- 1.500 m3/giờ
- Các tính năng khác
-
- Bơm thoát nước
- Chẩn đoán sự cố
- Bộ điều khiển dây với màn hình cảm ứng
- Điều khiển từ xa đa chức năng
- Hẹn giờ bật/tắt máy: 0 - 12 giờ
- Hệ thống làm lạnh đa chiều
- Đảo gió 360 độ
Pin
- Điện áp
- 345 - 415 V, 50 Hz, 3 Pha
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 2,798 W/W
- Công suất
-
- Làm lạnh: 36.000 BTU/giờ
- Sưởi ấm: 38.000 BTU/giờ
- Chất làm lạnh
- R410a
- Loại máy lạnh
- Âm trần
- Điện năng tiêu thụ
-
- Làm lạnh: 3.770 W
- Sưởi ấm: 3.510 W
- Nhà sản xuất
- Nagakawa
- Kích thước
-
- 835 x 250 x 835 mm (dàn lạnh)
- 950 x 55 x 950 mm (mặt nạ)
- 1.105 x 890 x 495 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 27 kg (dàn lạnh)
- 5,5 kg (mặt nạ)
- 68 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng