-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 45/39/36/33 dBA
- Dàn nóng: 54 dBA
- Khử ẩm
- 2,6 lít/giờ
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống dẫn gas lỏng: 9,52 mm
- Đường kính ống dẫn gas hơi: 15,88 mm
- Chiều dài ống đồng: 5 m (tiêu chuẩn), 25 m (tối đa)
- Chênh lệch độ cao dàn nóng - dàn lạnh tối đa: 10 m
- Công nghệ
- BLDC Inverter
- Lưu thông khí
- 1.100/1.050/800/650 m3/giờ
- Cảm biến
- Nhiệt độ I-Feel
- Các tính năng khác
-
- Dàn trao đổi nhiệt mạ kháng khuẩn ion Ag+
- Dàn trao đổi nhiệt mạ xanh (Blue Fin) kháng khuẩn và chống oxy hóa
- Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
- Tự động làm sạch Clean
- Chế độ ngủ
- Chế độ Super
- Chế độ Smart
- Chế độ tiết kiệm năng lượng Economy
- Chế độ yên tỉnh Quiet
- Hệ thống làm lạnh đa chiều
- Đảo gió 4D
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V, 50 Hz, 1 pha
Thông tin chung
- Công suất
- 22.500 BTU/giờ (6.800 - 24.500)
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- 2.150 W (520 - 2.450)
- Nhà sản xuất
- Nagakawa
- Kích thước
-
- 1.032 x 327 x 227 mm (dàn lạnh)
- 810 x 585 x 280 mm (dàn nóng)
- 1.120 x 390 x 315 mm (hộp dàn lạnh)
- 940 x 630 x 385 mm (hộp dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- Dàn lạnh: 10 kg (tịnh), 15 kg (tổng)
- Dàn nóng: 24,5 kg (tịnh), 36 kg (tổng)
- Màu sắc
- Trắng