Nagakawa NIS-C18R2H10

Nagakawa NIS-C18R2H10

-

Tính năng khác

Độ ồn
- Dàn lạnh: 44/39/31/29 dBA
- Dàn nóng: 53 dBA
Khử ẩm
1,8 lít/giờ
Ống dẫn
- Đường kính ống dẫn gas lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống dẫn gas hơi: 12,7 mm
- Chiều dài ống đồng: 5 m (tiêu chuẩn), 25 m (tối đa)
- Chênh lệch độ cao dàn nóng - dàn lạnh tối đa: 10 m
Công nghệ
BLDC Inverter
Lưu thông khí
950/900/730/600 m3/giờ
Cảm biến
Nhiệt độ I-Feel
Các tính năng khác
- Dàn trao đổi nhiệt mạ kháng khuẩn ion Ag+
- Dàn trao đổi nhiệt mạ xanh (Blue Fin) kháng khuẩn và chống oxy hóa
- Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
- Tự động làm sạch Clean
- Chế độ ngủ
- Chế độ Super
- Chế độ Smart
- Chế độ tiết kiệm năng lượng Economy
- Chế độ yên tỉnh Quiet
Hệ thống làm lạnh đa chiều
Đảo gió 4D

Pin

Điện áp
220 - 240 V, 50 Hz, 1 pha

Thông tin chung

Công suất
17.500 BTU/giờ (6.500 - 18.500)
Chất làm lạnh
R32
Loại máy lạnh
Inverter 1 chiều
Điện năng tiêu thụ
1.750 W (500 - 1.950)
Nhà sản xuất
Nagakawa
Kích thước
- 920 x 321 x 227 mm (dàn lạnh)
- 715 x 540 x 240 mm (dàn nóng)
- 995 x 365 x 310 mm (hộp dàn lạnh)
- 830 x 600 x 335 mm (hộp dàn nóng)
Trọng lượng
- Dàn lạnh: 10 kg (tịnh), 12 kg (tổng)
- Dàn nóng: 24,5 kg (tịnh), 27,5 kg (tổng)
Màu sắc
Trắng
Người gửi
khang0902
Xem
63
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top